1 | | Các phương pháp tối ưu hóa / Bùi Thế Tâm, Trần Vũ Thiệu . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 1998. - 407 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK16071, TK16073-TK16075 Chỉ số phân loại: 519.7 |
2 | | Các thuật toán tối ưu hoá (quy hoạch tuyến tính) / Bùi Thế Tâm, Nguyễn Vũ Tiến . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000. - 110 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005862, TK13768, TK13769 Chỉ số phân loại: 519.6 |
3 | | Giáo trình quy hoạch tuyến tính / Trần Túc . - . - Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010. - 110 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15279, GT15280, GT15282-GT15289, GT15291-GT15295, GT15297, GT15298, MV2333-MV2432, MV33237-MV33287, MV34790-MV34792, MV38519-MV38552 Chỉ số phân loại: 519.70071 |
4 | | Lý thuyết - Bài tập - Bài giải Quy hoạch tuyến tính tối ưu hoá / Lê Khánh Luận . - Hà Nội : Lao Động, 2006. - 261tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012350, TK09012486, TK09012487, TK09012646 Chỉ số phân loại: 519.70076 |
5 | | Một số phương pháp tối ưu hóa trong kinh tế / Tô Cẩm Tú . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 564 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14037, TK14038 Chỉ số phân loại: 519.6 |
6 | | Quy hoạch tuyến tính: Giáo trình hoàn chỉnh / Phan Quốc Khánh, Trần Huệ Nương . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 457 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT19528-GT19532 Chỉ số phân loại: 519.70071 |
7 | | Tối ưu hoá quy hoạch tuyến tính và rời rạc/ Nguyễn Đức Nghĩa . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14964-GT14967, GT15736, GT15737 Chỉ số phân loại: 519.7 |
8 | | Tối ưu hoá ứng dụng/ Nguyễn Nhật Lệ . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 194 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15972, TK15973, TK17323 Chỉ số phân loại: 519.6 |
|